Loading data. Please wait

prEN 13523-8

Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)

Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-8
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-8 (2000-03), IDT * 99/124032 DC (1999-10-29), IDT * OENORM EN 13523-8 (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 3696 (1995-04)
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 3696
Ngày phát hành 1995-04-00
Mục phân loại 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2*CEI 60454-2 (1974)
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7253 (1996-12)
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7253
Ngày phát hành 1996-12-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 * EN 13523-7 * EN 13523-19 * ISO 4628-2 (1982-05) * ISO 9227 (1990-12)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13523-8 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-8 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-8 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Metal coating * Metals * Paints * Resistance * Salt spray fog * Salt-spray tests * Specification (approval) * Test specimens * Testing
Số trang
8