Loading data. Please wait
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số trang: 8
Ngày phát hành: 1999-09-00
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Water for analytical laboratory use - Specification and test methods (ISO 3696:1987) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN ISO 3696 |
Ngày phát hành | 1995-04-00 |
Mục phân loại | 71.040.30. Thuốc thử hóa học và vật liệu chuẩn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
Ngày phát hành | 1996-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-8 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-8 |
Ngày phát hành | 2010-03-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-8 |
Ngày phát hành | 2002-07-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-8 |
Ngày phát hành | 2001-12-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-8 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |