Loading data. Please wait

prEN 13523-8

Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2001-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-8
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Ngày phát hành
2001-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN 13523-8 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-8 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-8 (2010-03)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2010-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-8 (2002-07)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-8
Ngày phát hành 2002-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (2001-12)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 2001-12-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Condensation * Metal coating * Metals * Paints * Resistance * Salt spray fog * Salt-spray tests * Specification (approval) * Testing
Số trang
9