Loading data. Please wait

EN ISO 8044

Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8044
Tên tiêu chuẩn
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8044 (1999-11), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A05-001*NF EN ISO 8044 (2000-04-01), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-001*NF EN ISO 8044
Ngày phát hành 2000-04-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1999-08), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* SN EN ISO 8044 (1999-11), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn SN EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* OENORM EN ISO 8044 (1999-11-01), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn OENORM EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-11-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN ISO 8044 (2000-01-01), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN ISO 8044
Ngày phát hành 2000-01-01
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN ISO 8044 (2000-03-08), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN ISO 8044
Ngày phát hành 2000-03-08
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN ISO 8044 (2000-04-15), IDT * OENORM EN ISO 8044/A1 (2012-12-01), IDT * PN-EN ISO 8044 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 8044 (1999-10-15), IDT * UNE-EN ISO 8044 (2000-07-17), IDT * TS 5731 EN ISO 8044 (2004-04-14), IDT * UNI EN ISO 8044:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN ISO 8044 (2002-11-01), IDT * NEN-EN-ISO 8044:2000 en;fr;de (2000-02-01), IDT * SFS-EN ISO 8044 (2000-11-10), IDT * SFS-EN ISO 8044:en (2012-10-26), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 8044 (1998-12)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1997-04)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/DIS 8044:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8044 (2015-09)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1998-12)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1997-04)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/DIS 8044:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1995-10)
Corrosion of metals and alloys - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Basic terms * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Definitions * Electrochemical corrosion * Electrochemistry * Metallic materials * Metals * Passivation * Protective measures * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary
Số trang
52