Loading data. Please wait
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999
Số trang: 26
Ngày phát hành: 1999-11-00
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; terms of corrosion testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; electrochemical terms | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1984-01-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of Metals; Definitions, Electrochemical Definitions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-2 |
Ngày phát hành | 1975-06-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; terms of corrosion testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |