Loading data. Please wait
Corrosion of metals; terms; terms of corrosion testing
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1985-09-00
Testing of materials, structural components and equipment; method of test in damp alternating atmosphere | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50016 |
Ngày phát hành | 1962-12-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their technical application; Condensation water test atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50017 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion Tests; Testing in Alternating Condensation Atmosphere Containing Sulphur Dioxide | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50018 |
Ngày phát hành | 1978-05-00 |
Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of copper alloys; stress corrosion cracking test in ammonia, testing of tubes, rods and profiles | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50916-1 |
Ngày phát hành | 1976-08-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Testing of copper alloys; stress corrosion cracking test using ammonia; testing of components | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50916-2 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 77.120.30. Ðồng và hợp kim đồng |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; electrochemical corrosion tests | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50918 |
Ngày phát hành | 1978-06-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metal; investigations of galvanic corrosion in electrolytic solutions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50919 |
Ngày phát hành | 1984-02-00 |
Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EURONORM 18 |
Ngày phát hành | 1979-03-00 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999); Trilingual version EN ISO 8044:1999 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 8044 |
Ngày phát hành | 1999-11-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; terms; terms of corrosion testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-3 |
Ngày phát hành | 1985-09-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |