Loading data. Please wait
Atmospheres and their technical application; Condensation water test atmospheres
Số trang: 5
Ngày phát hành: 1982-10-00
Climates and their technical application; preferred temperatures | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50013 |
Ngày phát hành | 1979-06-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their Technical Application; Standard Atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50014 |
Ngày phát hành | 1975-12-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Corrosion of metals; Terminology; General concepts | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50900-1 |
Ngày phát hành | 1982-04-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.060. Ăn mòn kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005); German version EN ISO 6270-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6270-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Atmospheres and their technical application; Condensation water test atmospheres | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN 50017 |
Ngày phát hành | 1982-10-00 |
Mục phân loại | 07.060. Ðịa chất. Khí tượng. Thủy văn 19.040. Thử môi trường |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to humidity - Part 2: Procedure for exposing test specimens in condensation-water atmospheres (ISO 6270-2:2005); German version EN ISO 6270-2:2005 | |
Số hiệu tiêu chuẩn | DIN EN ISO 6270-2 |
Ngày phát hành | 2005-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |