Loading data. Please wait

prEN ISO 8044

Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)

Số trang: 52
Ngày phát hành: 1998-12-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN ISO 8044
Tên tiêu chuẩn
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)
Ngày phát hành
1998-12-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO/FDIS 8044 (1998-12), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
prEN ISO 8044 (1997-04)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/DIS 8044:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1998-12)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1997-04)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/DIS 8044:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1995-10)
Corrosion of metals and alloys - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Basic terms * Corrosion * Corrosion resistance * Definitions * Metallic materials * Metals * Terminology
Số trang
52