Loading data. Please wait

EN ISO 8044

Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:2015)

Số trang: 3
Ngày phát hành: 2015-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN ISO 8044
Tên tiêu chuẩn
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:2015)
Ngày phát hành
2015-09-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A05-001*NF EN ISO 8044 (2015-11-07), IDT
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A05-001*NF EN ISO 8044
Ngày phát hành 2015-11-07
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN ISO 8044 (2015-12), IDT * BS EN ISO 8044 (2015-10-31), IDT * ISO 8044 (2015-09), IDT * OENORM EN ISO 8044 (2015-12-15), IDT * PN-EN ISO 8044 (2015-12-04), IDT * SS-EN ISO 8044 (2015-09-20), IDT * UNI EN ISO 8044:2015 (2015-10-08), IDT * DS/EN ISO 8044 (2015-10-08), IDT * NEN-EN-ISO 8044:2015 en (2015-10-01), IDT * SFS-EN ISO 8044:en (2015-11-27), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 9227 (2012-05)
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 9227
Ngày phát hành 2012-05-00
Mục phân loại 77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15156-1 (2015-09)
Thay thế cho
EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN ISO 8044 (2015-02)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 8044
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
FprEN ISO 8044 (2015-02)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN ISO 8044
Ngày phát hành 2015-02-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:1999)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1998-12)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/FDIS 8044:1998)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1998-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1997-04)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO/DIS 8044:1997)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1997-04-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN ISO 8044 (1995-10)
Corrosion of metals and alloys - Terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn prEN ISO 8044
Ngày phát hành 1995-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 8044 (2015-09)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions (ISO 8044:2015)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 8044
Ngày phát hành 2015-09-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Alloys * Basic terms * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Definitions * Electrochemical corrosion * Electrochemistry * Materials testing * Metallic materials * Metals * Passivation * Protective measures * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary
Số trang
3