Loading data. Please wait

ISO 2080

Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary

Số trang: 47
Ngày phát hành: 2008-07-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2080
Tên tiêu chuẩn
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Ngày phát hành
2008-07-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 2080 (2009-08), IDT * DIN EN ISO 2080 (2008-11), IDT * BS EN ISO 2080 (2008-08-29), IDT * GB/T 3138 (2015), IDT * EN ISO 2080 (2009-05), IDT * prEN ISO 2080 (2008-11), IDT * NF A91-013 (2008-10-01), IDT * NF A91-013 (2009-08-01), IDT * A91-013PR, IDT * SN EN ISO 2080 (2009-10), IDT * OENORM EN ISO 2080 (2009-07-01), IDT * OENORM EN ISO 2080 (2009-02-15), IDT * PN-EN ISO 2080 (2009-06-26), IDT * PN-EN ISO 2080 (2011-03-09), IDT * SS-EN ISO 2080 (2009-05-28), IDT * UNE-EN ISO 2080 (2010-02-10), IDT * TS EN ISO 2080 (2013-02-21), IDT * UNI EN ISO 2080:2009 (2009-07-09), IDT * STN EN ISO 2080 (2009-12-01), IDT * STN EN ISO 2080 (2010-05-01), IDT * CSN EN ISO 2080 (2009-12-01), IDT * DS/EN ISO 2080 (2009-10-24), IDT * NEN-EN-ISO 2080:2009 en;fr (2009-06-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2079 (1981-07) * ISO/DIS 2080 (2007-06) * ISO/DIS 2080 (2007-06)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/DIS 2080 (2007-06) * ISO/DIS 2080 (2007-06) * ISO 2079 (1981-07)
Từ khóa
Coatings * Definitions * Electrodeposition * Electroplating * Inorganic * Materials testing * Metal coatings * Multilingual * Pre-treatment of surfaces * Surface layer * Surface protection * Surface treatment * Terminology * Treatments of surfaces * Vocabulary * Surfacing
Số trang
47