Loading data. Please wait

ISO 2080

Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition

Số trang: 56
Ngày phát hành: 1981-11-00

Liên hệ
This second edition cancels and replaces the first edition (i. e. ISO 2080:1973). Includes terms widely used in the science and industry of elektrodeposition and metal- finishing. In addition to terms used in the three official ISO languages (English, French and Russian), this International Standard includes the equivalent terms in the German language.Elektrolytisches Herstellen von Metallüberzügen und verwandte Verfahren; Begriffe
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 2080
Tên tiêu chuẩn
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Ngày phát hành
1981-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN 50902 (1975-07), MOD * DIN 50902 (1994-07), MOD * DIN 50902 (1991-09), MOD * JIS H 0400 (1998-11-20), MOD * OENORM C 2500 (1977-04-01), MOD * SS-ISO 2080 (1984-05-20), MOD * UNE 112024 (1993-12-10), IDT * TS 10172 (1992-04-15), IDT * DS/ISO 2080 (1982), IDT * SFS-ISO 2080 (1984), IDT * STN ISO 2080 (1995-09-01), IDT * DS/ISO 2080 (1982-11-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 2080 (2008-07)
Metallic and other inorganic coatings - Surface treatment, metallic and other inorganic coatings - Vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 2008-07-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 2080 (1981-11)
Electroplating and related processes; Vocabulary Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 2080
Ngày phát hành 1981-11-00
Mục phân loại 01.040.25. Cơ khí chế tạo (Từ vựng)
25.220.40. Lớp mạ kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coatings * Electrodeposition * Electroplating * Metal coatings * Vocabulary
Số trang
56