Loading data. Please wait
Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests
Số trang: 19
Ngày phát hành: 2012-05-00
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | SANS 9227:2014*SABS ISO 9227:2014 |
| Ngày phát hành | 2014-02-25 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Standard panels for testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1514 |
| Ngày phát hành | 2004-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
| Ngày phát hành | 2007-02-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Cold-reduced carbon steel sheet of commercial and drawing qualities | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3574 |
| Ngày phát hành | 2008-04-00 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Guidelines for the introduction of scribe marks through coatings on metallic panels for corrosion testing | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 17872 |
| Ngày phát hành | 2007-03-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes - Determination of resistance to neutral salt spray (fog) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1996-12-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Determination of resistance to neutral salt spray | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7253 |
| Ngày phát hành | 1984-06-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Copper-accelerated acetic acid salt spray test (CASS test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3770 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Acetic acid salt spray test (ASS test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3769 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic coatings; Neutral salt spray test (NSS test) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3768 |
| Ngày phát hành | 1976-11-00 |
| Mục phân loại | 19.040. Thử môi trường |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Corrosion tests in artificial atmospheres - Salt spray tests | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 9227 |
| Ngày phát hành | 2012-05-00 |
| Mục phân loại | 77.060. Ăn mòn kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |