Loading data. Please wait

ISO 8044

Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions

Số trang: 65
Ngày phát hành: 1999-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8044
Tên tiêu chuẩn
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Ngày phát hành
1999-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN ISO 8044 (1999-11), IDT * BS EN ISO 8044 (2000-04-15), IDT * GB/T 10123 (2001), NEQ * EN ISO 8044 (1999-08), IDT * NF A05-001 (2000-04-01), IDT * SN EN ISO 8044 (1999-11), IDT * OENORM EN ISO 8044 (1999-11-01), IDT * OENORM EN ISO 8044/A1 (2012-12-01), IDT * PN-EN ISO 8044 (2002-01-28), IDT * SS-EN ISO 8044 (1999-10-15), IDT * UNE-EN ISO 8044 (2000-07-17), IDT * TS 5731 EN ISO 8044 (2004-04-14), IDT * STN EN ISO 8044 (2002-11-01), IDT * CSN EN ISO 8044 (2000-01-01), IDT * DS/EN ISO 8044 (2000-03-08), IDT * NEN-EN-ISO 8044:2000 en;fr;de (2000-02-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
Thay thế cho
ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 AMD 1 (1993-05)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044 AMD 1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8044 (1998-12) * ISO 8044 DAM 2 (1993-05)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ISO 8044 (1999-08)
Corrosion of metals and alloys - Basic terms and definitions
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1999-08-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1989-12)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1989-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 (1986-12)
Corrosion of metals and alloys; Terms and definitions Trilingual edition
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044
Ngày phát hành 1986-12-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8044 AMD 1 (1993-05)
Corrosion of metals and alloys; vocabulary; amendment 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8044 AMD 1
Ngày phát hành 1993-05-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.060. Ăn mòn kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/FDIS 8044 (1998-12) * ISO/DIS 8044 (1997-04) * ISO/DIS 8044 (1995-10) * ISO 8044 DAM 2 (1993-05) * ISO 8044 DAM 1 (1991-03) * ISO 8044 DAD 1 (1988-04)
Từ khóa
Alloys * Basic terms * Corrosion * Corrosion protection * Corrosion resistance * Corrosion tests * Definitions * Electrochemical corrosion * Electrochemistry * Metallic materials * Metals * Passivation * Protective measures * Terminology * Terminology standard * Terms * Vocabulary
Số trang
65