Loading data. Please wait

EN 13523-3

Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison

Số trang: 5
Ngày phát hành: 2001-01-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-3
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Ngày phát hành
2001-01-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-3 (2001-12), IDT * BS EN 13523-3 (2001-03-15), IDT * NF T37-001-3 (2001-04-01), IDT * SN EN 13523-3 (2001-03), IDT * OENORM EN 13523-3 (2001-04-01), IDT * PN-EN 13523-3 (2002-11-12), IDT * SS-EN 13523-3 (2001-06-08), IDT * UNE-EN 13523-3 (2001-07-28), IDT * TS EN 13523-3 (2003-01-08), IDT * UNI EN 13523-3:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 13523-3 (2001-11-01), IDT * STN EN 13523-3 (2002-09-01), IDT * CSN EN 13523-3 (2002-01-01), IDT * DS/EN 13523-3 (2001-04-03), IDT * NEN-EN 13523-3:2001 en (2001-02-01), IDT * SFS-EN 13523-3:en (2001-07-13), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13523-0 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction and list of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 7724-3 (1984-10)
Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 7724-3
Ngày phát hành 1984-10-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 13523-3 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-3 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-3
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-3 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-3
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-3 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-3
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-3 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-3 (1999-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-3
Ngày phát hành 1999-02-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coating materials * Coatings * Coil coatings * Colorimeters * Colorimetric * Colorimetry * Colour differences * Definitions * General section * Measurement * Metal coating * Metals * Paints * Specification (approval) * Spectrophotometry * Testing
Mục phân loại
Số trang
5