Loading data. Please wait
prEN 13523-3Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison
Số trang: 4
Ngày phát hành: 1999-02-00
| Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
| Ngày phát hành | 1991-08-00 |
| Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Paints and varnishes; Colorimetry; Part 3 : Calculation of colour differences | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 7724-3 |
| Ngày phát hành | 1984-10-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 87.040. Sơn và vecni |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-3 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-3 |
| Ngày phát hành | 2014-06-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-3 |
| Ngày phát hành | 2001-01-00 |
| Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-3 |
| Ngày phát hành | 2000-09-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference - Instrumental comparison | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-3 |
| Ngày phát hành | 1999-02-00 |
| Mục phân loại | 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
| Trạng thái | Có hiệu lực |