Loading data. Please wait
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity
Số trang: 11
Ngày phát hành: 1998-04-00
Paints and varnishes - Sampling of products in liquid or paste form | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1512 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; examination and preparation of samples for testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 1513 |
Ngày phát hành | 1992-12-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of film thickness | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 2808 |
Ngày phát hành | 1997-09-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes and their raw materials; Temperatures and humidities for conditioning and testing | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 3270 |
Ngày phát hành | 1984-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 1 : General principles and rating schemes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-1 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 4 : Designation of degree of cracking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-4 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes; Evaluation of degradation of paint coatings; Designation of intensity, quantity and size of common types of defect; Part 5 : Designation of degree of flaking | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 4628-5 |
Ngày phát hành | 1982-05-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11997-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11997-1 |
Ngày phát hành | 2005-03-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Paints and varnishes - Determination of resistance to cyclic corrosion conditions - Part 1: Wet (salt fog)/dry/humidity | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 11997-1 |
Ngày phát hành | 1998-04-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |