Loading data. Please wait

ENV 606

Bar coded transport and handling labels for steel products

Số trang:
Ngày phát hành: 1992-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ENV 606
Tên tiêu chuẩn
Bar coded transport and handling labels for steel products
Ngày phát hành
1992-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN V ENV 606 (1994-05), IDT * BS DD ENV 606 (1993-02-15), IDT * A00-010 (1993-12-01), IDT * OENORM ENV 606 (1993-01-01), IDT * ENV 606:1992 en (1992-10-01), IDT * STN P ENV 606 (2001-08-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 27372 (1989-03) * ISO 3098
Thay thế cho
prENV 606 (1991-12)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 606
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 606 (1991-12)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 606
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 606 (1992-10)
Từ khóa
Bar code * Coded representation * Consumer goods * Data communication traffic * Definitions * Encoding * Good trade * Handling * Labels * Marking * Steel products * Symbols * Transport * Codification
Số trang