Loading data. Please wait

EN 606

Bar coding - Transport and handling labels for steel products

Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-08-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 606
Tên tiêu chuẩn
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Ngày phát hành
2004-08-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF A00-010*NF EN 606 (2004-12-01), IDT
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-010*NF EN 606
Ngày phát hành 2004-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* DIN EN 606 (2004-11), IDT * BS EN 606 (2004-12-16), IDT * SN EN 606 (2004-11), IDT * OENORM EN 606 (2004-12-01), IDT * PN-EN 606 (2005-05-15), IDT * PN-EN 606 (2007-04-20), IDT * SS-EN 606 (2004-09-24), IDT * UNE-EN 606 (2005-04-13), IDT * UNI EN 606:2005 (2005-02-01), IDT * STN EN 606 (2005-11-01), IDT * CSN EN 606 (2005-03-01), IDT * DS/EN 606 (2005-05-27), IDT * NEN-EN 606:2004 en (2004-08-01), IDT * SFS-EN 606:en (2005-02-11), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ANSI MH 10.8.2 (2010)
Data Identifier and Application Identifier Standard
Số hiệu tiêu chuẩn ANSI MH 10.8.2
Ngày phát hành 2010-00-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 15394 (2000-04)
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 15394
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
55.020. Bao gói nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 18004 (2000-06)
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 18004
Ngày phát hành 2000-06-00
Mục phân loại 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 19762-1 (2008-06)
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 19762-1
Ngày phát hành 2008-06-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 216 (2001-10) * EN ISO/IEC 15416 (2001-12) * EN ISO/IEC 15438 (2003-05) * ISO/IEC 15415 (2004-06) * ISO/IEC 15417 (2000-06) * ISO/IEC 15418 (1999-12) * ISO/IEC 15434 (1999-10) * ISO/IEC 15459-1 (1999-12) * ISO/IEC 15459-2 (1999-12) * ISO/IEC 16022 (2000-05) * ISO/IEC 16388 (1999-10)
Thay thế cho
ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 606 (2004-02)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 606
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 606 (2004-08)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 606
Ngày phát hành 2004-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prENV 606 (1991-12)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prENV 606
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 01.140.10. Viết và chuyển chữ
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 606 (2004-02)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 606
Ngày phát hành 2004-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 606 (1999-06)
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 606
Ngày phát hành 1999-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Code numbers * Coded representation * Codification * Consumer goods * Data communication traffic * Data elements * Data exchange * Definitions * Dimensions * Electronic Data Interchange * Encoding * Good trade * Handling * Identification * Labels * Layout * Marking * Steel products * Symbols * Transport * Ware code * EDI * Information exchange
Số trang
45