Loading data. Please wait
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số trang: 45
Ngày phát hành: 2004-08-00
Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-010*NF EN 606 |
Ngày phát hành | 2004-12-01 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Data Identifier and Application Identifier Standard | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ANSI MH 10.8.2 |
Ngày phát hành | 2010-00-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Terminology | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 1556 |
Ngày phát hành | 1998-03-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng) 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Packaging - Bar code and two-dimensional symbols for shipping, transport and receiving labels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO 15394 |
Ngày phát hành | 2000-04-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 55.020. Bao gói nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology; Automatic identification and data capture techniques - Bar code symbology - QR Code | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 18004 |
Ngày phát hành | 2000-06-00 |
Mục phân loại | 01.080.50. Ký hiệu đồ thị dùng trong công nghệ thông tin 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Information technology - Automatic identification and data capture (AIDC) techniques - Harmonized vocabulary - Part 1: General terms relating to AIDC | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ISO/IEC 19762-1 |
Ngày phát hành | 2008-06-00 |
Mục phân loại | 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng) 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coded transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 606 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coded transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | ENV 606 |
Ngày phát hành | 1992-10-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 606 |
Ngày phát hành | 2004-08-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coded transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prENV 606 |
Ngày phát hành | 1991-12-00 |
Mục phân loại | 01.140.10. Viết và chuyển chữ 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
Ngày phát hành | 2004-02-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
Ngày phát hành | 1999-06-00 |
Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
Trạng thái | Có hiệu lực |