Loading data. Please wait
prEN 606Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Số trang: 50
Ngày phát hành: 2004-02-00
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 606 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | EN 606 |
| Ngày phát hành | 2004-08-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
| Ngày phát hành | 2004-02-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Bar coding - Transport and handling labels for steel products | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 606 |
| Ngày phát hành | 1999-06-00 |
| Mục phân loại | 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin 35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác |
| Trạng thái | Có hiệu lực |