Loading data. Please wait

NF A00-010*NF EN 606

Bar coding - Transport and handling labels for steel products

Số trang: 41
Ngày phát hành: 2004-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A00-010*NF EN 606
Tên tiêu chuẩn
Bar coding - Transport and handling labels for steel products
Ngày phát hành
2004-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 606:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF Z63-323*NF EN ISO/CEI 15438 (2010-11-01)
Information technology - Automatic identification and data capture techniques - PDF417 bar code symbology specification
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-323*NF EN ISO/CEI 15438
Ngày phát hành 2010-11-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A40-001*NF EN 10079 (2007-05-01)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 2007-05-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 1556 * NF EN ISO 216 * NF EN ISO/CEI 15416 * NF EN ISO/CEI 15417 * NF EN ISO/CEI 15434 * NF ISO/CEI 15459-1 * NF ISO/CEI 15459-2 * NF EN ISO/CEI 16022 * NF ISO/CEI 16388 * NF EN ISO/CEI 18004 * ISO 15394 * ISO/CEI 15415 * ISO/DIS 19762 * ANSI MH10.8.2
Thay thế cho
A00-010:199312 (A00-010)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A00-010*NF EN 606*A00-010:199312 (A00-010)
Từ khóa
Iron * Properties * Transportation * Identification * Stickers * Materials handling * Transport services * Labels * Steels * Transport * Detection * Dimensions
Số trang
41