Loading data. Please wait

NF A40-001*NF EN 10079

Definition of steel products

Số trang: 43
Ngày phát hành: 2007-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A40-001*NF EN 10079
Tên tiêu chuẩn
Definition of steel products
Ngày phát hành
2007-05-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10079:2007,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A45-009-1*NF EN 10056-1 (1998-12-01)
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-009-1*NF EN 10056-1
Ngày phát hành 1998-12-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-011*NF EN 10067 (1996-12-01)
Hot-rolled bulb flats. Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-011*NF EN 10067
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-042-1*NF EN 10092-1 (2004-05-01)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 1 : flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-042-1*NF EN 10092-1
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-042-2*NF EN 10092-2 (2004-05-01)
Hot rolled spring steel flat bars - Part 2 : ribbed and grooved spring leaves - Dimensions and tolerances on shape and dimensions
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-042-2*NF EN 10092-2
Ngày phát hành 2004-05-01
Mục phân loại 77.140.25. Thép lò xo
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-210*NF EN 10279 (2000-03-01)
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-210*NF EN 10279
Ngày phát hành 2000-03-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-215*NF EN 10024 (1995-10-01)
Hot rolled taper flange I sections. Tolerances on shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-215*NF EN 10024
Ngày phát hành 1995-10-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-216*NF EN 10055 (1996-05-01)
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes. Dimensions and tolerances on shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-216*NF EN 10055
Ngày phát hành 1996-05-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-101*NF EN 10048 (1996-11-01)
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-101*NF EN 10048
Ngày phát hành 1996-11-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-501*NF EN 10051 (1992-05-01)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-461*NF EN 10278 (1999-12-01)
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-461*NF EN 10278
Ngày phát hành 1999-12-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-300-1*NF EN 10305-1 (2003-05-01)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1 : seamless cold drawn tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-300-1*NF EN 10305-1
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-300-3*NF EN 10305-3 (2003-05-01)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3 : welded cold sized tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-300-3*NF EN 10305-3
Ngày phát hành 2003-05-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-300-4*NF EN 10305-4 (2003-08-01)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4 : seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-300-4*NF EN 10305-4
Ngày phát hành 2003-08-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-313-1*NF EN 10297-1 (2003-09-01)
Seamless circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-313-1*NF EN 10297-1
Ngày phát hành 2003-09-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-314-1*NF EN 10294-1 (2006-02-01)
Hollow bars for machining - Technical delivery conditions - Part 1 : non alloy and alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-314-1*NF EN 10294-1
Ngày phát hành 2006-02-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-344-1*NF EN 10296-1 (2004-01-01)
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-344-1*NF EN 10296-1
Ngày phát hành 2004-01-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-344-2*NF EN 10296-2 (2006-05-01)
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : stainless steel tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-344-2*NF EN 10296-2
Ngày phát hành 2006-05-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-502-2*NF EN 10210-2 (1997-10-01)
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 2 : tolerances, dimensions and sectional properties.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-502-2*NF EN 10210-2
Ngày phát hành 1997-10-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-350-1*NF EN 10169-1 (1996-12-01)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods).
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350-1*NF EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 39 * NF EN 10017 * NF EN 10029 * NF EN 10034 * NF EN 10058 * NF EN 10059 * NF EN 10060 * NF EN 10061 * NF EN 10080 * NF EN 10106 * NF EN 10107 * N FEN 10108 * NF EN 10131 * NF EN 10138-2 * NF EN 10138-4 * NF EN 10140 * NF EN 10143 * NF EN 10162 * NF EN 10202 * NF EN 10205 * NF EN 10208-1 * NF EN 10208-2 * NF EN 10216-1 * NF EN 10216-2 * NF EN 10216-3 * NF EN 10216-4 * NF EN 10216-5 * NF EN 10217-1 * NF EN 10217-2 * NF EN 10217-3 * NF EN 10217-4 * NF EN 10217-5 * NF EN 10217-6 * NF EN 10217-7 * NF EN 10218-2 * NF EN 10219-2 * NF EN 10220 * NF EN 10222-1 * NF EN 10224 * NF EN 10248-2 * NF EN 10249-2 * NF EN 10250-1 * NF EN 10255 * NF EN 10265 * NF EN 10297-2 * NF EN 10303 * NF EN 10305-2 * NF EN 10305-5 * NF EN 10305-6 * NF EN 10312 * NF EN 10341 * NF EN ISO 1127
Thay thế cho
NF A40-001*NF EN 10079 (1992-12-01)
Definition of steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A40-001*NF EN 10079
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Từ khóa
Steel products * Steels * Iron * Definitions
Số trang
43