Loading data. Please wait
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-009-1*NF EN 10056-1 |
Ngày phát hành | 1998-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot-rolled bulb flats. Dimensions and tolerances on shape, dimensions and mass. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-011*NF EN 10067 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled spring steel flat bars - Part 1 : flat bars - Dimensions and tolerances on shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-042-1*NF EN 10092-1 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled spring steel flat bars - Part 2 : ribbed and grooved spring leaves - Dimensions and tolerances on shape and dimensions | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-042-2*NF EN 10092-2 |
Ngày phát hành | 2004-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.25. Thép lò xo 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-210*NF EN 10279 |
Ngày phát hành | 2000-03-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled taper flange I sections. Tolerances on shape and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-215*NF EN 10024 |
Ngày phát hành | 1995-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled steel equal flange tees with radiused root and toes. Dimensions and tolerances on shape and dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A45-216*NF EN 10055 |
Ngày phát hành | 1996-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-101*NF EN 10048 |
Ngày phát hành | 1996-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-501*NF EN 10051 |
Ngày phát hành | 1992-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Dimensions and tolerances of bright steel products | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-461*NF EN 10278 |
Ngày phát hành | 1999-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1 : seamless cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-1*NF EN 10305-1 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3 : welded cold sized tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-3*NF EN 10305-3 |
Ngày phát hành | 2003-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4 : seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-4*NF EN 10305-4 |
Ngày phát hành | 2003-08-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Seamless circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-313-1*NF EN 10297-1 |
Ngày phát hành | 2003-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hollow bars for machining - Technical delivery conditions - Part 1 : non alloy and alloy steels | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-314-1*NF EN 10294-1 |
Ngày phát hành | 2006-02-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-344-1*NF EN 10296-1 |
Ngày phát hành | 2004-01-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : stainless steel tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-344-2*NF EN 10296-2 |
Ngày phát hành | 2006-05-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Hot finished structural hollow sections of non-alloy and fine grain structural steels. Part 2 : tolerances, dimensions and sectional properties. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-502-2*NF EN 10210-2 |
Ngày phát hành | 1997-10-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods). | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-350-1*NF EN 10169-1 |
Ngày phát hành | 1996-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition of steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A40-001*NF EN 10079 |
Ngày phát hành | 1992-12-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |