Loading data. Please wait

NF A46-101*NF EN 10048

Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.

Số trang: 23
Ngày phát hành: 1996-11-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A46-101*NF EN 10048
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled narrow steel strip. Tolerances on dimensions and shape.
Ngày phát hành
1996-11-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10048:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A46-501*NF EN 10051 (1992-05-01)
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-501*NF EN 10051
Ngày phát hành 1992-05-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-1*NF EN 10083-1 (1997-02-01)
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Ngày phát hành 1997-02-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-2*NF EN 10083-2 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 2 : technical delivery conditions for non alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-2*NF EN 10083-2
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-552-3*NF EN 10083-3 (2006-12-01)
Steels for quenching and tempering - Part 3 : technical delivery conditions for alloy steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-552-3*NF EN 10083-3
Ngày phát hành 2006-12-01
Mục phân loại 77.140.10. Thép cải thiện
77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-572-2*NF EN 10088-2 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-2*NF EN 10088-2
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-204-3*NF EN 10137-3 (1995-12-01)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 3 : delivery conditions for precipitation.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204-3*NF EN 10137-3
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-204-2*NF EN 10137-2 (1995-12-01)
Plates and wide flats made of high yield strength structural steels in the quenched and tempered or precipitation hardened conditions. Part 2 : delivery conditions for quenched and tempered steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-204-2*NF EN 10137-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-220*NF EN 10207 (2005-09-01)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-220*NF EN 10207
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-231-2*NF EN 10149-2 (1995-12-01)
Hot-rolled flat products made of high yield strength steels for cold forming. Part 2 : delivery conditions for thermomechanically rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-231-2*NF EN 10149-2
Ngày phát hành 1995-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10028-2 * NF EN 10028-3 * NF EN 10028-6 * NF EN 10079 * NF EN 10113-2 * NF EN 10113-3 * NF EN 10149-3 * NF EN 10208-2 * PR EN 10084 * A35-551 * EU 85 * EU 86 * EU 89 * EU 96 * EU 132 * A35-571 * A35-590
Thay thế cho
NF A46-100 (1983-06-01)
Iron and steel. Hot rolled steel strip. Tolerances on dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-100
Ngày phát hành 1983-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Packages containers * Rolling * Form tolerances * Packages * Barrels * Packaging * Dimensional tolerances * Iron * Condition of goods * Strips * Measurement * Steels * Flange * Sheathings * Designations * Hot-working * Delivery conditions * Dimensions * Measuring * Equivalence
Số trang
23