Loading data. Please wait
NF A35-572-2*NF EN 10088-2Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes
Số trang: 49
Ngày phát hành: 2005-09-01
| Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T) | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 |
| Ngày phát hành | 1999-10-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials. Vickers hardness test. Part 1 : test method. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-154-1*NF EN ISO 6507-1 |
| Ngày phát hành | 1998-06-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Stainless steels - Part 2 : technical delivery conditions for sheet/plate and strip of corrosion resisting steels for general purposes | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-12 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-2*NF EN 10088-2 |
| Ngày phát hành | 2014-12-12 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |