Loading data. Please wait

NF A46-501*NF EN 10051

Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.

Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A46-501*NF EN 10051
Tên tiêu chuẩn
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Ngày phát hành
1992-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10051:1991,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-502*NF EN 10155 (1993-09-01)
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-502*NF EN 10155
Ngày phát hành 1993-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A36-220*NF EN 10207 (2005-09-01)
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-220*NF EN 10207
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.30. Thép chịu áp suất
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10079 * NF EN 10083 * NF EN 10028 * NF EN 10113 * NF EN 10208-2 * EU 48 * EU 84 * EU 88-2 * EU 88-3 * EU 96 * EU 111 * EU 120 * EU 137 * EU 149 * EU 156
Thay thế cho
NF A46-100 (1983-06-01)
Iron and steel. Hot rolled steel strip. Tolerances on dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A46-100
Ngày phát hành 1983-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A46-110:198010 (A46-110) * NF A46-501:198406 (A46-501)
Thay thế bằng
NF EN 10051:199712 (A46-501)
Lịch sử ban hành
NF EN 10051:199712 (A46-501)*NF A46-501*NF EN 10051*NF A46-100
Từ khóa
Iron * Form tolerances * Alloy steels * Hot-working * Measurement * Measuring * Sheet materials * Dimensional tolerances * Strips * Steels * Unalloyed steels * Metals * Rolling
Số trang
20