Loading data. Please wait
Continuously hot-rolled uncoated plate, sheet and strip of non-alloy and alloy steels. Tolerances on dimensions and shape.
Số trang: 20
Ngày phát hành: 1992-05-01
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501*NF EN 10025 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-502*NF EN 10155 |
Ngày phát hành | 1993-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steels for simple pressure vessels - Technical delivery requirements for plates, strips and bars | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A36-220*NF EN 10207 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.30. Thép chịu áp suất |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Iron and steel. Hot rolled steel strip. Tolerances on dimensions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A46-100 |
Ngày phát hành | 1983-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm |
Trạng thái | Có hiệu lực |