Loading data. Please wait
NF A35-502*NF EN 10155Structural steels with improved atmospheric corrosion resistance. Technical delivery conditions.
Số trang: 30
Ngày phát hành: 1993-09-01
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-01 |
| Mục phân loại | 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-5*NF EN 10025-5 |
| Ngày phát hành | 2005-03-01 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.70. Thép profin |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-501-1*NF EN 10025-1 |
| Ngày phát hành | 2005-03-01 |
| Mục phân loại | |
| Trạng thái | Có hiệu lực |