Loading data. Please wait

NF A35-501-1*NF EN 10025-1

Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions

Số trang: 33
Ngày phát hành: 2005-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-501-1*NF EN 10025-1
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled products of structural steels - Part 1 : general technical delivery conditions
Ngày phát hành
2005-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10025-1:2004,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-501-5*NF EN 10025-5 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 5 : technical delivery conditions for structural steels with improved atmospheric corrosion resistance
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-5*NF EN 10025-5
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-3*NF EN 10025-3 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 3 : technical delivery conditions for normalized/normalized rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-3*NF EN 10025-3
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-2*NF EN 10025-2 (2005-03-01)
Hot-rolled products of structural steels - Part 2 : technical delivery conditions for non-alloy structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-2*NF EN 10025-2
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-501-4*NF EN 10025-4 (2005-03-01)
Hot rolled products of structural steels - Part 4 : technical delivery conditions for thermomechanical rolled weldable fine grain structural steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501-4*NF EN 10025-4
Ngày phát hành 2005-03-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-306*NF EN 10306 (2002-09-01)
Iron and steel - Ultrasonic testing of H beams with parallel flanges and IPE beams
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-306*NF EN 10306
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10017 * NF EN 10024 * NF EN 10025-6 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10029 * NF EN 10034 * NF EN 10045-1 * NF EN 10048 * NF EN 10051 * NF EN 10052 * NF EN 10055 * NF EN 10056-1 * NF EN 10056-2 * NF EN 10058 * NF EN 10059 * NF EN 10060 * NF EN 10061 * NF EN 10067 * NF EN 10079 * NF EN 10160 * NF EN 10161 * NF EN 10162 * NF EN 10164 * NF EN 10168 * NF EN 10204 * NF EN 10308 * FD A02-005-3 * FD A30-002 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 643 * NF EN ISO 2566-1 * NF EN ISO 9001 * NF EN ISO 14284 * NF EN ISO 17642-1 * NF EN ISO 17642-2 * NF EN ISO 17642-3
Thay thế cho
NF A35-501*NF EN 10025 (1993-12-01)
Hot-rolled products of non alloy structural steels. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-501*NF EN 10025
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-2*NF EN 10113-2 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 2 : delivery conditions for nomalized/normalized rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-2*NF EN 10113-2
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A35-505-3*NF EN 10113-3 (1993-06-01)
Hot-rolled products in weldable fine grain structural steels. Part 3 : delivery conditions for thermomechanical rolled steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-505-3*NF EN 10113-3
Ngày phát hành 1993-06-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10155:199309 (A35-502) * NF EN 10113-1:199306 (A35-505-1) * NF EN 10137-1:199512 (A36-204-1) * NF EN 10137-2:199512 (A36-204-2)
Thay thế bằng
Từ khóa
Trials * Rolling * Mechanical testing * Processing * Mechanical properties of materials * Inspection * Production * Iron * Marking * Testing * Condition of goods * Specifications * Manufacturing * Steels * Fabrication * Information * Designations * Structural steels * Delivery conditions * Dimensions * Chemical composition * Hot-working
Số trang
33