Loading data. Please wait

NF A35-552-1*NF EN 10083-1

Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels

Số trang: 53
Ngày phát hành: 1997-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-552-1*NF EN 10083-1
Tên tiêu chuẩn
Quenched and tempered steels - Part 1 : technical delivery conditions for specials steels
Ngày phát hành
1997-02-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10083-1:1991,IDT * EN 10083-1/A1:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10003-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10109-1 * NF EN 10163-2 * NF EN 10204 * NF EN 10221 * ECISS/IC 10 * CR 10260 * A02-005-3 * EU 18 * A03-111 * EU 23 * A04-303 * EU 103 * A04-102 * EU 104 * A04-201
Thay thế cho
NF EN 10083-1:199107 (A35-552-1)
Thay thế bằng
NF EN 10083-1:200612 (A35-552-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10083-1:200612 (A35-552-1)*NF A35-552-1*NF EN 10083-1*NF EN 10083-1:199107 (A35-552-1)
Từ khóa
Iron * Grades (quality) * Specifications * Condition of goods * Quenching * Designations * Steels * Mechanical properties of materials * Delivery conditions * Marking * Income * Heat-treatable steels * Chemical composition * Hardness * Inspection
Mục phân loại
Số trang
53