Loading data. Please wait
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 2 : stainless steel tubes
Số trang: 32
Ngày phát hành: 2006-05-01
| Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-1*NF EN 10088-1 |
| Ngày phát hành | 2005-09-01 |
| Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Definition and classification of grades of steel. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
| Ngày phát hành | 1989-06-01 |
| Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| Metallic materials - Tube (in full section) - Bend test | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-091*NF EN ISO 8491 |
| Ngày phát hành | 2004-12-01 |
| Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
| Trạng thái | Có hiệu lực |
| General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
| Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
| Ngày phát hành | 1993-12-01 |
| Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
| Trạng thái | Có hiệu lực |