Loading data. Please wait

NF A35-572-1*NF EN 10088-1

Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels

Số trang: 44
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 * EN 10079 * NF EN 10079
Thay thế cho
NF A35-572*NF EN 10088-1 (1995-11-01)
Stainless steels. Part 1 : list of stainless steels.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 1995-11-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2014-12-12)
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-572-1*NF EN 10088-1 (2014-12-12)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-572-1*NF EN 10088-1*NF A35-572*NF EN 10088-1
Từ khóa
Lists * Corrosion-resistant steels * Classification * Martensitic steels * Directories * Austenitic steels * Creep testing * Steels * Structuring * Ferritic steels * Physical properties of materials * Registers * Designations * Dictionaries * Fine steels * Chemical composition * Grades (quality) * Stainless steels * Heat-resistant materials
Số trang
44