Loading data. Please wait

NF A35-572-1*NF EN 10088-1

Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels

Số trang: 66
Ngày phát hành: 2014-12-12

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-572-1*NF EN 10088-1
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 1 : list of stainless steels
Ngày phát hành
2014-12-12
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-1:2014,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10079 (2007-03)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
NF EN 10088-1:200509 (A35-572-1)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
NF A35-572-1*NF EN 10088-1*NF EN 10088-1:200509 (A35-572-1)
Từ khóa
Lists * Corrosion-resistant steels * Classification * Martensitic steels * Directories * Austenitic steels * Creep testing * Steels * Structuring * Ferritic steels * Physical properties of materials * Registers * Designations * Dictionaries * Fine steels * Chemical composition * Grades (quality) * Stainless steels * Heat-resistant materials
Số trang
66