Loading data. Please wait

NF A36-350-1*NF EN 10169-1

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods).

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1996-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-350-1*NF EN 10169-1
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products. Part 1 : general information (definitions, materials, tolerances, test methods).
Ngày phát hành
1996-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10169-1:1996,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 4997 * EN 971-1 * ISO 1518 * ISO 4628-6 * ISO 4892-1 * ISO 4892-4 * ISO 7253 * ISO 11341 * ASTM D3363 * ASTM D4145 * ASTM D4214 * ASTM E284 * NF EN 10025 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10048 * NF EN 10051 * NF EN 10079 * NF EN 10111 * NF EN 10130 * NF EN 10131 * NF EN 10139 * NF EN 10140 * NF EN 10142 * NF EN 10143 * NF EN 10147 * NF EN 10152 * NF EN 10154 * NF EN 10204 * NF EN 10214 * NF EN 10215 * NF EN 10268 * NF EN 23270 * ENV 606 * A00-010 * NF EN ISO 1519 * NF EN ISO 1520 * NF EN ISO 2409 * NF EN ISO 6272 * ISO 4628-4 * T30-079 * ISO 4628-5 * T30-080 * NF ISO 7724-1 * NF ISO 7724-2 * NF ISO 7724-3 * CR 10260 * ECISS/IC 10 * A02-005-3 * NF ISO 1043-1 * ISO 2808 * T30-121 * ISO 2810 * T30-056 * ISO 2813 * T30-064 * ISO 2815 * T30-052 * ISO 3668 * T30-061 * ISO 4628-1 * T30-071 * ISO 4628-2 * ISO 4628-3 * ISO 4892-2 * T51-057 * ISO 4892-3 * T51-195 * EU 12 * A03-158 * EU 153 * A36-330
Thay thế cho
NF A36-350 (1991-10-01)
Iron and steel. Continuously organic coated steel sheet. Cut lengths and coils. Designation and test methods.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A36-350
Ngày phát hành 1991-10-01
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
NF EN 10169-1:200404 (A36-350-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10169-1:200404 (A36-350-1)*NF A36-350-1*NF EN 10169-1*NF A36-350
Từ khóa
Storage time * Storage * Properties * Bearings * Storing * Inspection * Organic coatings * Dimensional tolerances * Iron * Marking * Trials * Strips * Steels * Metals * Materials * Designations * Definitions * Testing * Sheet materials * Stock control
Số trang
24