Loading data. Please wait

NF A36-350

Iron and steel. Continuously organic coated steel sheet. Cut lengths and coils. Designation and test methods.

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1991-10-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A36-350
Tên tiêu chuẩn
Iron and steel. Continuously organic coated steel sheet. Cut lengths and coils. Designation and test methods.
Ngày phát hành
1991-10-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EU 169:1986,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10204 * NF EN 10152 * NF EN 10142 * NF EN 10147 * A36-323 * A36-324 * NF EN 10130 * NF EN 10143 * NF EN 10131 * T30-016 * T30-017 * T30-019 * T30-036 * T30-037 * T30-038 * T30-040 * T30-064 * T30-071 * T30-124 * T36-001 * X08-000 * X41-002
Thay thế cho
Thay thế bằng
NF EN 10169-1:199612 (A36-350-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10169-1:199612 (A36-350-1)*NF A36-350
Từ khóa
Salt mist test * Rolling * Sheets * Ageing tests * Thickness * Inspection * Bump tests * Sheet materials * Iron * Marking * Bending tests * Organic coatings * Impact testing * Strips * Steels * Metals * Leaves * Salt-spray tests * Designations * Cold-working * Bends * Adhesion * Properties * Bend testing
Số trang
14