Loading data. Please wait
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4 : seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems
Số trang: 22
Ngày phát hành: 2003-08-01
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Seamless cold-drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-330 |
Ngày phát hành | 1985-09-01 |
Mục phân loại | 23.100.40. Ống và vật nối 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 4 : seamless cold drawn tubes for hydraulic and pneumatic power systems | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-4*NF EN 10305-4 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-4*NF EN 10305-4 |
Ngày phát hành | 2011-06-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |