Loading data. Please wait

NF A49-313-1*NF EN 10297-1

Seamless circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes

Số trang: 46
Ngày phát hành: 2003-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-313-1*NF EN 10297-1
Tên tiêu chuẩn
Seamless circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes
Ngày phát hành
2003-09-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10297-1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Rockwell hardness test. Part 1 : test method (scales A, B, C, D, E, F, G, H, K, N, T)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-153-1*NF EN ISO 6508-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10204 * NF EN 10204/A1 * NF EN 10052 * NF EN 10168 * NF EN 10246-3 * NF EN 10246-5 * NF EN 10246-7 * NF EN 10256 * FD CR 10260 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 642 * NF EN ISO 2566-1 * EU 103 * NF A04-102
Thay thế cho
NF A49-311 (1974-12-01)
Steel tubes. Seamless tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-311
Ngày phát hành 1974-12-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Mechanical engineering * Chemical composition * Seamless pipes * Processing * Mechanical properties of materials * Production * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Specifications * Exportation * Trials * Steels * Structuring * Fabrication * Delivery * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Manufacturing * Testing * Classification * Reception * Pipes * Structural steels
Số trang
46