Loading data. Please wait
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes
Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-01-01
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Drift expanding test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-093*NF EN 10234 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Flattening test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN 10233 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Precision welded tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-341 |
Ngày phát hành | 1975-11-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Longitudinally welded D inferior or equal to 168,3 mm for engineering use. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-343 |
Ngày phát hành | 1980-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |