Loading data. Please wait

NF A49-344-1*NF EN 10296-1

Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes

Số trang: 34
Ngày phát hành: 2004-01-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-344-1*NF EN 10296-1
Tên tiêu chuẩn
Welded circular steel tubes for mechanical and general engineering purposes - Technical delivery conditions - Part 1 : non-alloy and alloy steel tubes
Ngày phát hành
2004-01-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10296-1:2003,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 910 * NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN 10220 * NF EN 10232 * NF EN 10246-3 * NF EN 10246-5 * NF EN 10246-7 * NF EN 10246-8 * NF EN 10246-9 * NF EN 10246-10 * NF EN 10256 * NF EN 10168 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 643 * NF EN ISO 2566-1 * FD CR 10260
Thay thế cho
NF A49-341 (1975-11-01)
Steel tubes. Precision welded tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-341
Ngày phát hành 1975-11-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A49-343 (1980-12-01)
Steel tubes. Longitudinally welded D inferior or equal to 168,3 mm for engineering use. Dimensions. Technical delivery conditions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-343
Ngày phát hành 1980-12-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Trials * Chemical composition * Processing * Mechanical properties of materials * Mechanical engineering * Production * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Specifications * Exportation * Welding * Steels * Structuring * Fabrication * Delivery * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Manufacturing * Testing * Classification * Reception * Pipes * Structural steels
Số trang
34