Loading data. Please wait

NF A49-300-3*NF EN 10305-3

Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3 : welded cold sized tubes

Số trang: 23
Ngày phát hành: 2003-05-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-300-3*NF EN 10305-3
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3 : welded cold sized tubes
Ngày phát hành
2003-05-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10305-3:2002,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A49-875-1*NF EN 10246-1 (1996-08-01)
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-875-1*NF EN 10246-1
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10052 * NF EN 10204 * NF EN 10246-3 * NF EN 10246-5 * NF EN 10246-7 * NF EN 10246-8 * NF EN 10256 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * NF EN 10168 * ENV 10220 * NF EN 10266 * NF EN ISO 4287 * FD CR 10260
Thay thế cho
XP A49-646:199708 (A49-646)
Thay thế bằng
NF A49-300-3*NF EN 10305-3 (2010-07-01)
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 3 : welded cold sized tubes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-300-3*NF EN 10305-3
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A49-300-3*NF EN 10305-3 (2010-07-01)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A49-300-3*NF EN 10305-3
Ngày phát hành 2010-07-01
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A49-300-3*NF EN 10305-3*XP A49-646:199708 (A49-646)
Từ khóa
Macroscopic examination * Dimensional measurement * Packages * Pipes * Packaging * Testing * Calibration * Delivery conditions * Sheathings * Inspection * Condition of goods * Mechanical properties of materials * Manufacturing * Physical properties of materials * Specifications * Designations * Fabrication * Drawing (forming process) * Cold-working * Welding * Surface-roughness measurement * Processing * Dimensional tolerances * Flange * Exportation * Classification * Form on supply * Structuring * Marking * Dimensions * Trials * Non-destructive testing * Barrels * Chemical composition * Steels * Packages containers * Delivery * Production * Mechanical testing
Số trang
23