Loading data. Please wait

NF A49-314-1*NF EN 10294-1

Hollow bars for machining - Technical delivery conditions - Part 1 : non alloy and alloy steels

Số trang: 28
Ngày phát hành: 2006-02-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-314-1*NF EN 10294-1
Tên tiêu chuẩn
Hollow bars for machining - Technical delivery conditions - Part 1 : non alloy and alloy steels
Ngày phát hành
2006-02-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10294-1:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A02-025*NF EN 10020 (1989-06-01)
Definition and classification of grades of steel.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A02-025*NF EN 10020
Ngày phát hành 1989-06-01
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A00-100*NF EN 10021 (1993-12-01)
General technical delivery requirements for steel and steel products.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A00-100*NF EN 10021
Ngày phát hành 1993-12-01
Mục phân loại 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10002-1 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10168 * NF EN 10204 * NF EN 10266 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 2566-1 * NF ISO 3685
Thay thế cho
A49-312 (1993-04-01)
Steel tubes. Seamless steel tubes with improved machinability for mechanical machined parts.
Số hiệu tiêu chuẩn A49-312
Ngày phát hành 1993-04-01
Mục phân loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Chemical composition * Processing * Mechanical properties of materials * Production * Dimensional tolerances * Alloy steels * Marking * Specifications * Exportation * Trials * Steels * Structuring * Fabrication * Delivery * Designations * Form on supply * Unalloyed steels * Dimensions * Manufacturing * Testing * Classification * Reception * Hollow rods * Pipes
Số trang
28