Loading data. Please wait

NF A45-210*NF EN 10279

Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass

Số trang: 9
Ngày phát hành: 2000-03-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A45-210*NF EN 10279
Tên tiêu chuẩn
Hot rolled steel channels - Tolerances on shape, dimensions and mass
Ngày phát hành
2000-03-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10279:2000,IDT * DIN 1026,REL * BS 4-1:1993,REL
Tiêu chuẩn liên quan
NF EN 10079
Thay thế cho
XP A45-210 (1996-08-01)
Iron and steel. Hot-rolled flange channels. Tolerances on shape, dimensions and mass.
Số hiệu tiêu chuẩn XP A45-210
Ngày phát hành 1996-08-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-007 (1983-09-01)
Iron and steel. Small hot rolled U iron bars. Dimensions and tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-007
Ngày phát hành 1983-09-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-255 (1983-11-01)
Iron and steel. Parallel flange channel sections (UAP-sections).
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-255
Ngày phát hành 1983-11-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Metal sections * Weight tolerances * Form tolerances * Hot-working * Rolling * Dimensional tolerances * Structural steels * Iron * Steels * U-shape
Mục phân loại
Số trang
9