Loading data. Please wait

NF A47-461*NF EN 10278

Dimensions and tolerances of bright steel products

Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A47-461*NF EN 10278
Tên tiêu chuẩn
Dimensions and tolerances of bright steel products
Ngày phát hành
1999-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10278:1999,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2005-09-01)
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2005-09-01
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10079 * NF EN 10204 * NF EN 10277-1 * NF EN 10277-3 * NF EN 20289-2
Thay thế cho
NF A47-401 (1992-06-01)
Cold formed steel products. Drawn bar. Dimensions and tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-401
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A47-461 (1992-06-01)
Cold worked steel products. Peeled. Roller polished round bars. Dimensions and tolerances.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A47-461
Ngày phát hành 1992-06-01
Mục phân loại 77.140.60. Thép thanh
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Cold-working * Information * Condition of goods * Steels * Dimensions * Testing * Drawing (forming process) * Dimensional tolerances * Steel products * Straightness measurement * Trials * Bars (materials) * Metals * Delivery conditions * Inspection
Mục phân loại
Số trang
14