Loading data. Please wait
Dimensions and tolerances of bright steel products
Số trang: 14
Ngày phát hành: 1999-12-01
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A35-572-3*NF EN 10088-3 |
Ngày phát hành | 2005-09-01 |
Mục phân loại | 77.140.20. Thép chất lượng cao 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm 77.140.60. Thép thanh 77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold formed steel products. Drawn bar. Dimensions and tolerances. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-401 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Cold worked steel products. Peeled. Roller polished round bars. Dimensions and tolerances. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A47-461 |
Ngày phát hành | 1992-06-01 |
Mục phân loại | 77.140.60. Thép thanh |
Trạng thái | Có hiệu lực |