Loading data. Please wait

NF A35-572-3*NF EN 10088-3

Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes

Số trang: 69
Ngày phát hành: 2005-09-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Tên tiêu chuẩn
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Ngày phát hành
2005-09-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10088-3:2005,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1 (1999-10-01)
Metallic materials. Brinell hardness test. Part 1 : test method
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-152-1*NF EN ISO 6506-1
Ngày phát hành 1999-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A04-306*NF EN 10306 (2002-09-01)
Iron and steel - Ultrasonic testing of H beams with parallel flanges and IPE beams
Số hiệu tiêu chuẩn NF A04-306*NF EN 10306
Ngày phát hành 2002-09-01
Mục phân loại 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 * EN 10002-5 * EN 10021 * EN 10027-1 * EN 10027-2 * EN 10045-1 * EN 10052 * EN 10079 * EN 10088-1 * EN 10163-3 * EN 10168 * EN 10204 * EN ISO 377 * EN ISO 3651-2 * EN ISO 6506-1 * EN 10306 * EN 10221 * EN 10308 * EN ISO 14284 * NF EN 10002-1 * NF EN 10002-5 * NF EN 10027-1 * NF EN 10027-2 * NF EN 10045-1 * NF EN 10052 * NF EN 10079 * NF EN 10088-1 * NF EN 10163-3 * NF EN 10221 * NF EN 10308 * NF EN 10168 * NF EN 10204 * NF EN ISO 377 * NF EN ISO 3651-2 * NF EN ISO 14284 * PR NF EN ISO 286-1
Thay thế cho
NF EN 10088-3:199511 (A35-574)
Thay thế bằng
NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2014-12-12)
Stainless steels - Part 3 : technical delivery conditions for semi-finished products, bars, rods, wire, sections and bright products of corrosion resisting steels for general purposes
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại 77.140.20. Thép chất lượng cao
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
77.140.60. Thép thanh
77.140.65. Dây thép, cáp thép và xích thép
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
NF A35-572-3*NF EN 10088-3 (2014-12-12)
Số hiệu tiêu chuẩn NF A35-572-3*NF EN 10088-3
Ngày phát hành 2014-12-12
Mục phân loại
Trạng thái Có hiệu lực
*NF A35-572-3*NF EN 10088-3*NF EN 10088-3:199511 (A35-574)
Từ khóa
Quality * Rolling * Steels * Chemical composition * Grades (quality) * Corrosion-resistant steels * Mechanical properties of materials * Inspection * Dimensional tolerances * Iron * Marking * Structuring * Trials * Semi-finished products * Wires * Bars (materials) * Drawing (forming process) * Metal sections * Designations * Cold-working * Metals * Structural steels * Dimensions * Fine steels * Testing * Classification * Surface defects * Stainless steels * Hot-working
Số trang
69