Loading data. Please wait
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1 : seamless cold drawn tubes
Số trang: 26
Ngày phát hành: 2003-05-01
Non destructive testing of steels tubes. Part 1 : automatic electromagnetic testing of seamless and welded (except submerged arc welded) ferromagnetic steel tubes for verification of hydraulic leak-tightness. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-875-1*NF EN 10246-1 |
Ngày phát hành | 1996-08-01 |
Mục phân loại | 77.040.20. Thử nghiệm không phá hủy kim loại 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Definition and classification of grades of steel. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A02-025*NF EN 10020 |
Ngày phát hành | 1989-06-01 |
Mục phân loại | 77.080.20. Thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Drift expanding test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-093*NF EN 10234 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
General technical delivery requirements for steel and steel products. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A00-100*NF EN 10021 |
Ngày phát hành | 1993-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Metallic materials. Tube. Flattening test. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A03-092*NF EN 10233 |
Ngày phát hành | 1994-02-01 |
Mục phân loại | 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Seamless precision tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-310 |
Ngày phát hành | 1994-12-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes. Jacks for hydraulic transmissions. Cold rolled or cold drawn seamless tubes. Type "ready for use". Dimensions. Technical delivery conditions. | |
Số hiệu tiêu chuẩn | A49-323 |
Ngày phát hành | 1978-06-01 |
Mục phân loại | 23.100.20. Xi lanh 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Steel tubes for precision applications - Technical delivery conditions - Part 1 : seamless cold drawn tubes | |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-1*NF EN 10305-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | 77.140.75. Ống thép và thép ống dùng cho công nghệ đặc biệt |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Số hiệu tiêu chuẩn | NF A49-300-1*NF EN 10305-1 |
Ngày phát hành | 2010-07-01 |
Mục phân loại | |
Trạng thái | Có hiệu lực |