Loading data. Please wait

NF A49-310

Steel tubes. Seamless precision tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions.

Số trang: 24
Ngày phát hành: 1994-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A49-310
Tên tiêu chuẩn
Steel tubes. Seamless precision tubes for mechanical application. Dimensions. Technical delivery conditions.
Ngày phát hành
1994-12-01
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
ISO 3304:1985,NEQ
Tiêu chuẩn liên quan
NF A03-011*NF EN 10045-1 (1990-10-01)
Metallic materials. Charpy impact test. Part 1 : test method.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-011*NF EN 10045-1
Ngày phát hành 1990-10-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-093*NF EN 10234 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Drift expanding test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-093*NF EN 10234
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A03-092*NF EN 10233 (1994-02-01)
Metallic materials. Tube. Flattening test.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A03-092*NF EN 10233
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* A49-000 * A49-001 * A49-870 * A49-871 * A49-872 * A49-890 * A49-891 * A49-892 * E05-051 * NF EN 10002-1 * NF ISO 3545-1 * NF ISO 3545-2 * NF ISO 3545-3
Thay thế cho
NF A49-310:199403
Thay thế bằng
NF EN 10305-1:200305 (A49-300-1)
Lịch sử ban hành
NF EN 10305-1:200305 (A49-300-1)*NF A49-310*NF A49-310:199403
Từ khóa
Use * Seamless pipes * Mechanical properties of materials * Inspection * Inserts * Dimensional tolerances * Marking * Testing * Condition of goods * Mission * Trials * Steels * Utilization * Delivery conditions * Dimensions * Chemical composition * Grades (quality) * Pipes
Số trang
24