Loading data. Please wait

NF A45-009-1*NF EN 10056-1

Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions.

Số trang: 12
Ngày phát hành: 1998-12-01

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
NF A45-009-1*NF EN 10056-1
Tên tiêu chuẩn
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 1 : dimensions.
Ngày phát hành
1998-12-01
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
EN 10056-1:1998,IDT
Tiêu chuẩn liên quan
NF A45-009-2*NF EN 10056-2 (1994-02-01)
Structural steel equal and unequal leg angles. Part 2 : tolerances on shape and dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-009-2*NF EN 10056-2
Ngày phát hành 1994-02-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF EN 10079
Thay thế cho
NF A45-009 (1979-07-01)
Iron and steel. Hot rolled equal leg angles. Dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-009
Ngày phát hành 1979-07-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF A45-010 (1979-07-01)
Iron and steel. Hot rolled unequal leg angles. Dimensions.
Số hiệu tiêu chuẩn NF A45-010
Ngày phát hành 1979-07-01
Mục phân loại 77.140.70. Thép profin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
Từ khóa
Iron * Properties * Hot-working * Rolling * Cross sections * Sections * Steels * Angles (metal sections) * Designations * Dimensions
Mục phân loại
Số trang
12