Loading data. Please wait

EN 1556

Bar coding - Terminology

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-03-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 1556
Tên tiêu chuẩn
Bar coding - Terminology
Ngày phát hành
1998-03-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 1556 (1998-09), IDT
Bar coding - Terminology; German version EN 1556:1998
Số hiệu tiêu chuẩn DIN EN 1556
Ngày phát hành 1998-09-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* NF Z63-320*NF EN 1556 (1998-06-01), IDT
Bar coding. Terminology.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z63-320*NF EN 1556
Ngày phát hành 1998-06-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* CSN EN 1556 (1999-04-01), IDT
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn CSN EN 1556
Ngày phát hành 1999-04-01
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* DS/EN 1556 (1999-02-05), IDT
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn DS/EN 1556
Ngày phát hành 1999-02-05
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* BS EN 1556 (1998-12-15), IDT * OENORM EN 1556 (1998-06-01), IDT * PN-EN 1556 (2001-12-05), IDT * SS-EN 1556 (1998-03-27), IDT * UNE-EN 1556 (1999-03-29), IDT * STN EN 1556 (2000-12-01), IDT * NEN-EN 1556:1998 en (1998-09-01), IDT * SFS-EN 1556:en (2014-04-17), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO/IEC 646 (1991-12)
Information technology; ISO 7-bit coded character set for information interchange
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 646
Ngày phát hành 1991-12-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-1 (1987-02)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 1: Latin alphabet No. 1
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-1
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-2 (1987-02)
Information processing; 8-bit single byte coded graphic character sets; Part 2: Latin alphabet No. 2
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-2
Ngày phát hành 1987-02-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-3 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 3: Latin alphabet no. 3
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-3
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-4 (1988-04)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 4: Latin alphabet no. 4
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-4
Ngày phát hành 1988-04-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-6 (1987-08)
Information processing; 8-Bit single-byte coded graphic character sets; Part 6: Latin/Arabic alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-6
Ngày phát hành 1987-08-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-7 (1987-11)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 7: Latin/Greek alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-7
Ngày phát hành 1987-11-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế cho
prEN 1556 (1997-11)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1556
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 1556 (1998-03)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn EN 1556
Ngày phát hành 1998-03-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1556 (1997-11)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1556
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 1556 (1994-10)
Bar coding - Terminology
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 1556
Ngày phát hành 1994-10-00
Mục phân loại 01.040.35. Thông tin. Thiết bị văn phòng (Từ vựng)
35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bar code * Codification * Data acquisition * Data codes * Data enciphering * Definitions * Encoding * English language * French language * Good trade * Multilingual * Terminology
Số trang