Loading data. Please wait

ISO 8859-8

Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet

Số trang: 5
Ngày phát hành: 1988-06-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
ISO 8859-8
Tên tiêu chuẩn
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Ngày phát hành
1988-06-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
NF Z62-408*NF ISO 8859-8 (1992-12-01), IDT
Information processing. 8-bit single-byte coded graphic character sets. Part 8 : latin/hebrew alphabet.
Số hiệu tiêu chuẩn NF Z62-408*NF ISO 8859-8
Ngày phát hành 1992-12-01
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ECMA-121 (1987-07), MOD * DS/ISO 8859/8 (1989), IDT * STN ISO/IEC 8859-8 (1997-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ISO 646 (1983-07) * ISO 2022 (1986-05) * ISO 4873 (1986-07) * ISO 6429 (1988)
Thay thế cho
Thay thế bằng
ISO/IEC 8859-8 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-8
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
ISO 8859-8 (1988-06)
Information processing; 8-bit single-byte coded graphic character sets; Part 8: Latin/hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO 8859-8
Ngày phát hành 1988-06-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
* ISO/IEC 8859-8 (1999-01)
Information technology - 8-bit single-byte coded graphic character sets - Part 8: Latin/Hebrew alphabet
Số hiệu tiêu chuẩn ISO/IEC 8859-8
Ngày phát hành 1999-01-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coded character sets * Data codes * Data processing * Data transmission * Hebraic characters * Information exchange * Information interchange * Latin characters * Data exchange
Số trang
5