Loading data. Please wait

EN 13523-9

Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion

Số trang: 6
Ngày phát hành: 2001-04-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-9
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Ngày phát hành
2001-04-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-9 (2001-12), IDT * BS EN 13523-9 (2001-06-15), IDT * NF T37-001-9 (2001-10-01), IDT * SN EN 13523-9 (2001-06), IDT * OENORM EN 13523-9 (2001-10-01), IDT * PN-EN 13523-9 (2002-12-16), IDT * SS-EN 13523-9 (2001-06-08), IDT * UNE-EN 13523-9 (2002-01-31), IDT * TS EN 13523-9 (2003-01-08), IDT * UNI EN 13523-9:2001 (2001-07-31), IDT * STN EN 13523-9 (2001-11-01), IDT * STN EN 13523-9 (2002-09-01), IDT * CSN EN 13523-9 (2001-11-01), IDT * DS/EN 13523-9 (2001-06-11), IDT * NEN-EN 13523-9:2001 en (2001-05-01), IDT * SFS-EN 13523-9:en (2001-07-16), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13523-0 (2001-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction and list of test methods
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2001-01-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2 (1994-11) * ISO 4628-2 (1982-05)
Thay thế cho
prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
EN 13523-9 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-9 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-9 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated materials * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Hydrolytic resistance * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Metal coating * Metals * Organic * Organic coatings * Organic matters * Paints * Resistance * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Water * Water-resistance tests * Dip coating
Mục phân loại
Số trang
6