Loading data. Please wait

EN 13523-9

Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion

Số trang: 10
Ngày phát hành: 2014-06-00

Liên hệ
This part of EN 13523 specifies the procedure for determining the resistance to water immersion of an organic coating on a metallic substrate. The test is applicable to all kinds of organic coatings, including metallics and embossed, textured, pearlescent and printed coatings. The results of the test give an indication of the resistance of the coil coated metal to water. The method is not intended to reproduce any particular condition of condensation.
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 13523-9
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Ngày phát hành
2014-06-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-9 (2014-08), IDT * BS EN 13523-9 (2014-06-30), IDT * NF T37-001-9 (2014-07-18), IDT * SN EN 13523-9 (2014-08), IDT * OENORM EN 13523-9 (2014-08-01), IDT * PN-EN 13523-9 (2014-07-25), IDT * SS-EN 13523-9 (2014-06-24), IDT * UNE-EN 13523-9 (2014-12-10), IDT * UNI EN 13523-9:2014 (2014-09-11), IDT * STN EN 13523-9 (2014-11-01), IDT * CSN EN 13523-9 (2015-01-01), IDT * DS/EN 13523-9 (2014-07-11), IDT * NEN-EN 13523-9:2014 en (2014-06-01), IDT * SFS-EN 13523-9:en (2014-09-05), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 13523-0 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 0: General introduction
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-0
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 2812-2 (2007-01)
Paints and varnishes - Determination of resistance to liquids - Part 2: Water immersion method (ISO 2812-2:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 2812-2
Ngày phát hành 2007-01-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-2 (2003-09)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings; Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 2: Assessment of degree of blistering (ISO 4628-2:2003)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-2
Ngày phát hành 2003-09-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 4628-8 (2012-11)
Paints and varnishes - Evaluation of degradation of coatings - Designation of quantity and size of defects, and of intensity of uniform changes in appearance - Part 8: Assessment of degree of delamination and corrosion around a scribe or other artificial defect (ISO 4628-8:2012)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 4628-8
Ngày phát hành 2012-11-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN ISO 17872 (2007-03)
Paints and varnishes - Guidelines for the introduction of scribe marks through coatings on metallic panels for corrosion testing (ISO 17872:2007)
Số hiệu tiêu chuẩn EN ISO 17872
Ngày phát hành 2007-03-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 1396 (2007-01) * EN 10169 (2010-10) * EN 60454-2 (2007-09)
Thay thế cho
EN 13523-9 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-9 (2014-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-9
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 13523-9 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-9 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* FprEN 13523-9 (2014-02)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn FprEN 13523-9
Ngày phát hành 2014-02-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (2012-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2012-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated materials * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Hydrolytic resistance * Immersion * Immersion tests (corrosion) * Metal coating * Metals * Organic * Organic coatings * Organic matters * Paints * Resistance * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Water * Water-resistance tests * Dip coating
Mục phân loại
Số trang
10