Loading data. Please wait
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-09-00
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984) | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 23270 |
Ngày phát hành | 1991-08-00 |
Mục phân loại | 87.040. Sơn và vecni |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test | |
Số hiệu tiêu chuẩn | IEC 60454-2*CEI 60454-2 |
Ngày phát hành | 1974-00-00 |
Mục phân loại | 29.040.20. Vật liệu cách điện |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-9 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-9 |
Ngày phát hành | 2014-06-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | EN 13523-9 |
Ngày phát hành | 2001-04-00 |
Mục phân loại | 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-9 |
Ngày phát hành | 2000-10-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion | |
Số hiệu tiêu chuẩn | prEN 13523-9 |
Ngày phát hành | 1999-09-00 |
Mục phân loại | 17.040.20. Tính chất bề mặt 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ |
Trạng thái | Có hiệu lực |