Loading data. Please wait

prEN 13523-9

Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion

Số trang: 6
Ngày phát hành: 1999-09-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 13523-9
Tên tiêu chuẩn
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Ngày phát hành
1999-09-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 13523-9 (2000-03), IDT * 99/124033 DC (1999-10-29), IDT * OENORM EN 13523-9 (1999-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 23270 (1991-08)
Paints and varnishes and their raw materials; temperatures and humidities for conditioning and testing (ISO 3270:1984)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 23270
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 87.040. Sơn và vecni
Trạng thái Có hiệu lực
* IEC 60454-2*CEI 60454-2 (1974)
Specifications for pressure-sensitive adhesive tapes for electrical purposes. Part 2 : Methods of test
Số hiệu tiêu chuẩn IEC 60454-2*CEI 60454-2
Ngày phát hành 1974-00-00
Mục phân loại 29.040.20. Vật liệu cách điện
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-0 * ISO 4628-2 (1982-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 13523-9 (2014-06)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2014-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 13523-9 (2001-04)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn EN 13523-9
Ngày phát hành 2001-04-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Coated materials * Coating materials * Coatings * Coil coatings * Condensation * Hydrolytic resistance * Immersion * Metal coating * Metals * Organic * Organic coatings * Organic matters * Paints * Resistance * Specification (approval) * Test equipment * Testing * Water * Water-resistance tests * Dip coating
Số trang
6