Loading data. Please wait

EN 10139

Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1997-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10139
Tên tiêu chuẩn
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Ngày phát hành
1997-11-00
Trạng thái
Có hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10139 (1997-12), IDT * BS EN 10139 (1998-07-15), IDT * NF A37-501 (1997-12-01), IDT * SN EN 10139 (1999-01), IDT * OENORM EN 10139 (1998-01-01), IDT * PN-EN 10139 (2001-04-23), IDT * SS-EN 10139 (1998-05-15), IDT * UNE-EN 10139 (1998-10-16), IDT * TS EN 10139 (2002-04-25), IDT * TS EN 10139/T1 (2014-10-22), IDT * UNI EN 10139:1999 (1999-07-31), IDT * STN EN 10139 (2001-10-01), IDT * CSN EN 10139 (2002-08-01), IDT * DS/EN 10139 (1998-11-05), IDT * NEN-EN 10139:1997 en (1997-12-01), IDT * NEN-EN 10139:1997 nl (1997-12-01), IDT * SFS-EN 10139:en (2001-07-20), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EURONORM 5 (1979-03)
Vickers hardness measurement for steel
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 5
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 18 (1979-03)
Taking and preparation of samples and sample sections of steel and steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 18
Ngày phát hành 1979-03-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 49 (1972-12)
Surface-roughness measurements on cold-rolled flat steel products without coating
Số hiệu tiêu chuẩn EURONORM 49
Ngày phát hành 1972-12-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-2 (1991-09)
Metallic materials; tensile testing; part 2: verification of the force measuring system of the tensile testing machines
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-2
Ngày phát hành 1991-09-00
Mục phân loại 77.040.10. Thử nghiệm cơ học kim loại
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-4 (1994-11)
Metallic materials - Tensile test - Part 4: Verification of extensometers used in uniaxial testing
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10002-4
Ngày phát hành 1994-11-00
Mục phân loại 17.040.30. Dụng cụ đo
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09)
Thay thế cho
prEN 10139 (1996-08)
Thay thế bằng
Lịch sử ban hành
EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10139 (1996-08) * prEN 10139 (1992-10)
Từ khóa
Carbon steels * Chemical composition * Coatings * Cold rolled * Cold-rolled strip * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Designations * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Grades * Iron * Low-carbon steels * Marking * Material-deforming processes * Orders (sales documents) * Packages * Production * Products * Properties * Semi-finished products * Soft * Specification (approval) * Steels * Strips * Testing * Tolerances (measurement) * Unalloyed steels * Tape
Số trang