Loading data. Please wait

prEN 10169-3

Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications

Số trang: 17
Ngày phát hành: 2000-10-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
prEN 10169-3
Tên tiêu chuẩn
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Ngày phát hành
2000-10-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10169-3 (2001-01), IDT * 00/715624 DC (2000-10-24), IDT * A36-350-3PR, IDT * OENORM EN 10169-3 (2000-12-01), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
ENV 606 (1992-10)
Bar coded transport and handling labels for steel products
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 606
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 35.040. Bộ ký tự và mã hóa thông tin
35.240.60. Ứng dụng IT trong vận tải, thương mại và các lĩnh vực khác
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10020 (2000-03)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 2000-03-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-1 (1992-07)
Designation systems for steels; part 1: steel names, principal symbols
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-1
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10027-2 (1992-07)
Designation systems for steels; part 2: numerical system
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10027-2
Ngày phát hành 1992-07-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10139 (1997-11)
Cold rolled uncoated mild steel narrow strip for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10139
Ngày phát hành 1997-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10142 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated low carbon steels strip and sheet for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10142
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10143 (1993-01)
Continuously hot-dip metal coated steel sheet and strip; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10143
Ngày phát hành 1993-01-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10147 (2000-04)
Continuously hot-dip zinc coated structural steels strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10147
Ngày phát hành 2000-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10152 (1993-10)
Electrolytically zinc coated cold rolled steel flat products; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10152
Ngày phát hành 1993-10-00
Mục phân loại 25.220.40. Lớp mạ kim loại
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10154 (1996-04)
Continuously hot-dip aluminium-silicon (AS) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10154
Ngày phát hành 1996-04-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-1 (1996-08)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 1: General information (definitions, materials, tolerances, test methods)
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-1
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* ENV 10169-2 (1999-07)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 2: Products for building exterior applications
Số hiệu tiêu chuẩn ENV 10169-2
Ngày phát hành 1999-07-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10214 (1995-02)
Continuously hot-dip zinc-aluminium (ZA) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10214
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10215 (1995-02)
Continuously hot-dip aluminium-zinc (AZ) coated steel strip and sheet - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10215
Ngày phát hành 1995-02-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* CR 10260 (1998-02)
Designation systems for steels - Additional symbols
Số hiệu tiêu chuẩn CR 10260
Ngày phát hành 1998-02-00
Mục phân loại 77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268 (1998-11)
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 1998-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-1 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 1: Coating thickness
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-1
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-2 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 2: Specular gloss
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-2
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-3 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 3: Colour difference; Instrumental comparison
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-3
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.180.20. Mầu sắc và đo ánh sáng
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-6 (2000-01)
Coil coated metals - Test methods - Part 6: Adhesion after indentation (cupping test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-6
Ngày phát hành 2000-01-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-7 (2000-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 7: Resistance to cracking on bending (T-bend test)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-7
Ngày phát hành 2000-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-8 (1999-09)
Coil coated metals - Test methods - Part 8: Resistance to salt spray (fog)
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-8
Ngày phát hành 1999-09-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 13523-9 (2000-10)
Coil coated metals - Test methods - Part 9: Resistance to water immersion
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 13523-9
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 17.040.20. Tính chất bề mặt
25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10021 (1993-09) * prEN 13523-0 (2000-09) * ISO 4628-2 (1982-05)
Thay thế cho
Thay thế bằng
prEN 10169-3 (2002-09)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10169+A1 (2012-03)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169+A1
Ngày phát hành 2012-03-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169 (2010-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169
Ngày phát hành 2010-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10169-3 (2003-06)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10169-3
Ngày phát hành 2003-06-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2002-09)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2002-09-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* prEN 10169-3 (2000-10)
Continuously organic coated (coil coated) steel flat products - Part 3: Products for building interior applications
Số hiệu tiêu chuẩn prEN 10169-3
Ngày phát hành 2000-10-00
Mục phân loại 25.220.60. Lớp mạ hữu cơ
77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Từ khóa
Bars (materials) * Broadband * Coated * Coatings * Cold rolled * Construction zones * Constructions * Continuous * Corrosivity * Definitions * Dimensions * Extensibility * Flat rolled products * Form tolerances * Interior areas * Limit deviations * Marking * Materials * Metals * Order indications * Organic coatings * Production * Properties * Semi-finished products * Sheet materials * Sheet steels * Specification (approval) * Steel products * Steel strips * Steels * Storage * Strips * Structural steels * Testing * Bearings * Tape
Số trang
17