Loading data. Please wait

EN 10268

Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions

Số trang:
Ngày phát hành: 1998-11-00

Liên hệ
Số hiệu tiêu chuẩn
EN 10268
Tên tiêu chuẩn
Cold-rolled flat products made of high yield strength micro-alloyed steels for cold forming - General delivery conditions
Ngày phát hành
1998-11-00
Trạng thái
Hết hiệu lực
Tiêu chuẩn tương đương
DIN EN 10268 (1999-02), IDT * BS EN 10268 (1999-03-15), IDT * NF A36-232 (1999-01-01), IDT * SN EN 10268 (1999), IDT * OENORM EN 10268 (1999-01-01), IDT * PN-EN 10268 (2001-12-05), IDT * SS-EN 10268 (1999-05-21), IDT * UNE-EN 10268 (1999-09-24), IDT * TS EN 10268 (2005-04-29), IDT * STN EN 10268 (2000-06-01), IDT * CSN EN 10268 (2000-01-01), IDT * DS/EN 10268 (1999-07-01), IDT * NEN-EN 10268:1999 en (1999-03-01), IDT * NEN-EN 10268:1999 nl (1999-01-01), IDT * SFS-EN 10268 (1999-04-19), IDT
Tiêu chuẩn liên quan
EN 10020 (1988-11)
Definition and classification of grades of steel
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10020
Ngày phát hành 1988-11-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.080.20. Thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10079 (1992-10)
Definition of steel products
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10079
Ngày phát hành 1992-10-00
Mục phân loại 01.040.77. Luyện kim (Từ vựng)
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10130 (1991-03)
Cold rolled low carbon steel flat products for cold forming; technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10130
Ngày phát hành 1991-03-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10131 (1991-11)
Cold rolled uncoated low carbon high yield strength steel flat products for cold forming; tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10131
Ngày phát hành 1991-11-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10140 (1996-08)
Cold rolled narrow steel strip - Tolerances on dimensions and shape
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10140
Ngày phát hành 1996-08-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10204 (1991-08)
Metallic products; types of inspection documents
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10204
Ngày phát hành 1991-08-00
Mục phân loại 77.040.01. Thử nghiệm kim loại nói chung
77.140.01. Sản phẩm sắt và sản phẩm thép nói chung
77.150.01. Sản phẩm của kim loại không có sắt nói chung
Trạng thái Có hiệu lực
* EURONORM 49-72 * EURONORM 103-71 * ENV 606 (1992-10) * EN 10002-1 (1990-03) * EN 10021 (1993-09) * EN 10027-1 (1992-07) * EN 10027-2 (1992-07) * EN 10130+A1 (1998-05) * EN 10139 (1997-11) * ISO 7438 (1985-07)
Thay thế cho
prEN 10268 (1998-07)
Thay thế bằng
EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
Lịch sử ban hành
EN 10268 (2006-07)
Cold rolled steel flat products with high yield strength for cold forming - Technical delivery conditions
Số hiệu tiêu chuẩn EN 10268
Ngày phát hành 2006-07-00
Mục phân loại 77.140.50. Sản phẩm và bán sản phẩm thép tấm
Trạng thái Có hiệu lực
* EN 10268+A1 (2013-09) * EN 10268 (1998-11) * prEN 10268 (1998-07) * prEN 10268 (1995-10)
Từ khóa
Acceptance specification * Broadband * Chemical composition * Chemical properties * Cold forging * Cold rolled * Cold-working * Definitions * Delivery conditions * Dimensional tolerances * Dimensions * Flat products * Flat rolled products * Form tolerances * Inspection * Length * Limit deviations * Mechanical properties * Micro-alloyed * Properties * Quality assurance * Sheet materials * Specifications * Steels * Strips * Tape * Testing * Testing conditions * Tolerances (measurement) * Yield strength
Số trang